Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Trung Quốc
Hàn Quốc
Indonesia
Malaysia
Phần Lan
Estonia
Thái Lan
Đan Mạch
Na Uy
Vương quốc Anh
Đài Loan
Thụy Sĩ
Lithuania
Lebanon
Palestine
Thổ Nhĩ Kỳ
theBCR.economic-calendar.FO
Hồng Kông
Ba Lan
Tây Ban Nha
Iceland
Hy Lạp
Cộng hòa Séc
Ý
Slovenia
Brazil
Israel
Ireland
Luxembourg
Ấn Độ
Mexico
Ukraina
Hoa Kỳ
Canada
Pháp
Bahrain
Qatar
El Salvador
Costa Rica
Argentina
Paraguay
2025 Dec 22
Monday
00:00:00
CN
National People's Congress
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
CN
Prime Rate
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Trung bình
01:15:00
CN
Prime Rate
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Trung bình
01:15:00
CN
Loan Prime Rate 1Y
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Trung bình
01:15:00
CN
Loan Prime Rate 5Y (Dec)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Trung bình
02:30:00
KR
5-Year KTB Auction
Dự Đoán
3.06
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
M2 Money Supply YoY (Nov)
Dự Đoán
7.70
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.00
Trung bình
04:00:00
MY
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.50
Trung bình
04:00:00
MY
CPI (Nov)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.50
Trung bình
06:00:00
FI
Export Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-1.00
Thấp
06:00:00
FI
Import Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
-2.00
Thấp
06:00:00
EE
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.70
Thấp
06:00:00
EE
Producer Price Index MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.30
Thấp
07:00:00
TH
New Car Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
24.78
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
2.30
Thấp
07:00:00
NO
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.50
Thấp
07:00:00
UK
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.30
Thấp
07:00:00
UK
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-21.20
Trước đó
-21.30
Trung bình
07:00:00
UK
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Cao
07:00:00
UK
Business Investment YoY (Q3)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
UK
Business Investment QoQ (Q3)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
-0.30
Thấp
07:00:00
DK
Business Confidence (Dec)
Dự Đoán
89.00
Trước đó
92.00
Thấp
07:00:00
DK
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
3.33
Trước đó
3.30
Thấp
08:00:00
CH
Money Supply (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
LT
Current Account (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
LB
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
16.40
Trước đó
16.70
Thấp
08:00:00
PS
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-491.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
TR
Tourist Arrivals YoY (Nov)
Dự Đoán
4.32
Trước đó
7.00
Thấp
08:00:00
FO
Inflation Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
2.20
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.00
Thấp
08:30:00
HK
Current Account (Q3)
Dự Đoán
95.80
Trước đó
115.00
Thấp
08:30:00
HK
CPI (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
PL
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
3.90
Thấp
09:00:00
PL
Business Confidence (Dec)
Dự Đoán
-7.90
Trước đó
-8.50
Thấp
09:00:00
ES
Balance of Trade
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
CPI (Dec)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Current Account (Oct)
Dự Đoán
-0.41
Trước đó
-0.60
Thấp
09:00:00
ES
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
-6.40
Trung bình
09:00:00
CZ
External Debt (Q3)
Dự Đoán
216.44
Trước đó
218.00
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.50
Thấp
09:00:00
IT
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.60
Thấp
09:00:00
IS
Producer Price Index MoM (Nov)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.70
Thấp
09:30:00
HK
Producer Price Index YoY (Q3)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
SI
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.70
Thấp
10:10:00
LB
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
16.40
Trước đó
16.70
Thấp
11:00:00
BR
FGV Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
89.80
Trước đó
88.00
Thấp
11:00:00
IL
Inflation Expectations (Dec)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.50
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Nov)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.90
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
-4.50
Thấp
11:00:00
IT
Producer Price Index MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
LU
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
5.80
Thấp
11:00:00
IT
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Infrastructure Output YoY (Nov)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
2.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Economic Activity YoY (Oct)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.00
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.50
Thấp
12:30:00
IL
Inflation Expectations (Dec)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.50
Thấp
13:00:00
UA
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-3589.80
Trước đó
-2850.00
Thấp
13:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (Nov)
Dự Đoán
10.60
Trước đó
10.40
Thấp
13:00:00
UA
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-30.60
Trước đó
-3000.00
Thấp
13:30:00
US
Chicago Fed National Activity Index (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Chicago Fed National Activity Index (Sep)
Dự Đoán
-0.31
Trước đó
-0.40
Trung bình
13:30:00
CA
Raw Materials Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
6.70
Thấp
13:30:00
CA
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
5.20
Thấp
13:30:00
CA
Raw Materials Prices MoM (Nov)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
0.60
Thấp
13:30:00
CA
Producer Price Index MoM (Nov)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
0.30
Thấp
14:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.15
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.08
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.12
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Tax Revenue (Oct)
Dự Đoán
216.73
Trước đó
Thấp
14:30:00
TR
Central Government Debt (Nov)
Dự Đoán
13.17
Trước đó
13.20
Thấp
15:00:00
US
Personal Spending MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
15:00:00
BH
Private Sector Credit YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
15:00:00
QA
CPI (Nov)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
PCE Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Core PCE Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Cao
15:00:00
US
Personal Income MoM (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
PCE Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Core PCE Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Cao
16:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.56
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
2-Year Note Auction
Dự Đoán
3.49
Trước đó
Thấp
18:00:00
SV
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
4.12
Trước đó
3.80
Thấp
18:00:00
SV
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-1029.43
Trước đó
-980.00
Thấp
18:00:00
SV
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.79
Trước đó
-0.30
Thấp
19:00:00
CR
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-2052.80
Trước đó
-3200.00
Thấp
19:00:00
AR
Economic Activity YoY (Oct)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
3.30
Thấp
20:00:00
PY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
5.75
Thấp
21:00:00
PY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.